Có 1 kết quả:
情郎 qíng láng ㄑㄧㄥˊ ㄌㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boyfriend
(2) paramour (of a woman)
(2) paramour (of a woman)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0